Có 1 kết quả:
吸入 xī rù ㄒㄧ ㄖㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hút vào, hít vào
Từ điển Trung-Anh
(1) to breathe in
(2) to suck in
(3) to inhale
(2) to suck in
(3) to inhale
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0